Bóng đá » BXH FIFA » BXH FIFA Ả Rập

Bảng xếp hạng FIFA Ả Rập 2024, BXH FIFA Ả Rập mới nhất

Bảng xếp hạng FIFA Thế Giới Ả Rập năm 2024 là bảng xếp hạng bóng đá các Quốc Gia Ả Rập theo BXH điểm số, chỉ số FIFA (XH FIFA) của các ĐTQG thuộc Thế Giới Ả Rập (bao gồm một số quốc gia Châu Á và Châu Phi). Bảng xếp hạng bóng đá FIFA Ả Rập tháng 8 năm 2024 mới nhất: cập nhật BXH FIFA Ả Rập chính xác của các ĐT bóng đá top đầu Thế Giới Ả Rập có sắp xếp thứ tự theo điểm số Đội tuyển mạnh hay yếu. Xem online BXH FIFA bóng đá nam Ả Rập là thước đo của BXH bóng đá Ả Rập của ĐT Iraq-Saudi Arabia-Ai Cập-Morocco-Syria-Tunisia và Bahrain-Qatar. Nhận định dự đoán kết quả và tỷ số trận đấu giữa 2 ĐT thuộc Thế Giới Ả Rập sẽ khó khăn hơn khi 2 đội tuyển thuộc 2 Liên Đoàn Bóng đá khác nhau (AFC vs CAF).

BXH FIFA Ả Rập 2024 tháng 8 trực tuyến được đông đảo bạn trẻ đam mê bóng đá quan tâm mỗi khi các giải đấu bóng đá nam của các ĐTQG hàng đầu Ả Rập thi đấu giải đấu Cúp Bóng đá Vô địch Ả Rập: FIFA Arab Cup (Ả Rập Cúp - Cúp vô địch các Quốc Gia Ả Rập), Vòng loại-Vòng chung kết giải U23-U21-U19 Ả Rập và Cúp C1 Ả Rập. Xếp hạng trên BXH FIFA Ả Rập là một chỉ số quan trọng để đánh giá 2 Đội tuyển thuộc 2 Quốc Gia Ả Rập gặp nhau thi đấu Giao hữu hoặc Cúp Vô địch Khu vực Ả Rập.

BXH FIFA Ả Rập tháng 8 năm 2024 mới nhất

XH ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm+/- XH+/- XHTG
1 Morocco 1669.44 1669.44 0 1arrow_drop_down 14
2 Qatar 1504.06 1504.06 0 2arrow_drop_down 35
3 Ai Cập 1502.34 1502.34 0 2arrow_drop_down 36
4 Tunisia 1494.06 1494.06 0 1arrow_drop_down 40
5 Algeria 1474.13 1474.13 0 2arrow_drop_down 46
6 Iraq 1433.07 1433.07 0 1arrow_drop_down 55
7 Saudi Arabia 1431.3 1431.3 0 1arrow_drop_up 56
8 Jordan 1374.13 1374.13 0 1arrow_drop_down 68
9 UAE 1368.84 1368.84 0 1arrow_drop_down 70
10 Oman 1326.18arrow_drop_down 1328.96 2,78 0 76
11 Bahrain 1302.86 1302.86 0 1arrow_drop_up 81
12 Syria 1246.68 1246.68 0 1arrow_drop_down 93
13 Palestine 1231.25 1231.25 0 1arrow_drop_down 96
14 Lebanon 1167.64arrow_drop_up 1160.86 6,78 0 117
15 Libya 1165.73 1165.74 0 0 118
16 Sudan 1152.29arrow_drop_down 1152.55 0,26 0 121
17 Kuwait 1098.42 1098.42 0 1arrow_drop_down 137
18 Yemen 1021.24 1021.25 0 0 155
Cập nhật: 05/08/2024 12:07