Bóng đá » BXH FIFA » BXH FIFA Châu Mỹ

Bảng xếp hạng FIFA Châu Mỹ 2024, BXH FIFA Châu Mỹ mới nhất

Bảng xếp hạng FIFA Châu Mỹ chia thành 2 BXH FIFA của Bắc-Trung Mỹ và Nam Mỹ bao gồm: BXH FIFA Nam Mỹ và BXH FIFA CONCACAF (bảng xếp hạng FIFA cho các ĐTQG khu vực Bắc-Trung Mỹ và Caribe). BXH FIFA Châu Mỹ dùng để so sánh độ mạnh yếu của các ĐTQG ở Nam Mỹ như Brazil, Argentina và Uruguay với các Đội tuyển ở Bắc Trung Mỹ và Caribê như: Mỹ-Mexico và Panama-Canada.

Bảng xếp hạng FIFA Châu Mỹ năm 2024 là bảng xếp hạng bóng đá Châu Mỹ theo BXH điểm số, chỉ số FIFA (XH FIFA) của các ĐTQG trên Châu Mỹ. Bảng xếp hạng bóng đá FIFA tháng 8 năm 2024 mới nhất: cập nhật BXH FIFA Châu Mỹ chính xác của các ĐT bóng đá top đầu Châu Mỹ có sắp xếp thứ tự theo điểm số Đội tuyển mạnh hay yếu. Xem online BXH FIFA bóng đá nam Châu Mỹ là thước đo của BXH bóng đá Châu Mỹ của ĐT Brazil-Argentina-Uruguay-Chile-Paraguay so sánh với ĐT Mỹ-Mexico-Canada.

BXH FIFA Châu Mỹ 2024 tháng 8 trực tuyến được đông đảo bạn trẻ đam mê bóng đá quan tâm mỗi khi các giải đấu bóng đá nam của các ĐTQG hàng đầu Châu Mỹ thi đấu giải đấu Cúp Bóng đá Vô địch Châu Mỹ: Copa America (Cúp bóng đá Vô địch Nam Mỹ), CONCACAF Gold Cup (Cúp Vàng CONCACAF) và Vòng loại World Cup Khu vực-KV Nam Mỹ và CONCACAF (Bắc Trung Mỹ và Caribe). Xếp hạng trên BXH FIFA Châu Mỹ là một chỉ số quan trọng để đánh giá 2 Đội tuyển thuộc 2 châu lục gặp nhau trong một trận đấu cấp Châu Mỹ.

BXH FIFA Châu Mỹ tháng 8 năm 2024 mới nhất

XH ĐTQG Điểm Điểm trước Điểm+/- XH+/- XHTG
1 Argentina 1879.84arrow_drop_up 1873.2 6,64 0 1
2 Brazil 1788.8arrow_drop_up 1781.87 6,93 0 4
3 Uruguay 1698.05arrow_drop_up 1681.31 16,74 1arrow_drop_up 11
4 Colombia 1690 1690 0 1arrow_drop_down 12
5 Mỹ 1641.84arrow_drop_down 1658.58 16,74 0 15
6 Mexico 1635.06arrow_drop_down 1639.22 4,16 1arrow_drop_down 17
7 Ecuador 1517 1517 0 1arrow_drop_down 31
8 Panama 1505.1arrow_drop_up 1494.72 10,38 5arrow_drop_up 34
9 Venezuela 1501.41 1501.41 0 1arrow_drop_down 37
10 Chile 1489.44 1489.44 0 1arrow_drop_down 41
11 Peru 1488.27 1488.27 0 1arrow_drop_down 42
12 Canada 1475.48arrow_drop_up 1474.97 0,51 0 45
13 Costa Rica 1453.52arrow_drop_down 1464.18 10,66 5arrow_drop_down 53
14 Paraguay 1410.28 1410.28 0 1arrow_drop_up 58
15 Jamaica 1401.51arrow_drop_down 1416.69 15,18 3arrow_drop_down 60
16 Honduras 1313.05arrow_drop_up 1311.48 1,57 1arrow_drop_up 78
17 El Salvador 1303.65arrow_drop_up 1302.14 1,51 2arrow_drop_up 80
18 Haiti 1274.46 1274.46 0 1arrow_drop_up 85
19 Curacao 1272.71 1272.71 0 1arrow_drop_up 86
20 Bolivia 1259.5arrow_drop_down 1269.89 10,39 2arrow_drop_down 89
21 Trinidad và Tobago 1219.44 1219.44 0 1arrow_drop_down 100
22 Guatemala 1199.21 1199.21 0 1arrow_drop_down 107
23 Suriname 1087.77arrow_drop_down 1087.83 0,06 0 141
24 St. Kitts và Nevis 1059.53 1059.53 0 1arrow_drop_down 146
25 Antigua và Barbuda 1052.8 1052.79 0 1arrow_drop_down 148
26 CH Dominica 1045.64 1045.64 0 1arrow_drop_down 150
27 Guyana 1026.61arrow_drop_up 1023.57 3,04 1arrow_drop_up 153
28 Puerto Rico 1020.22arrow_drop_up 1012.82 7,4 0 156
29 Saint Lucia 979.57 979.57 0 1arrow_drop_down 169
30 Cuba 975.01 975.01 0 1arrow_drop_down 170
31 Bermuda 971.15 971.15 0 1arrow_drop_down 171
32 Grenada 953.67arrow_drop_up 951.31 2,36 0 173
33 St Vincent và Grenadines 938.4arrow_drop_down 940.79 2,39 0 174
34 Montserrat 934.46arrow_drop_down 937.23 2,77 0 176
35 Barbados 932.64 932.63 0 0 177
36 Dominica 912.93 912.93 0 1arrow_drop_up 181
37 Belize 901.43 901.43 0 1arrow_drop_up 183
38 Aruba 873.9arrow_drop_up 871.28 2,62 0 194
39 Cayman Islands 865.34arrow_drop_up 855.44 9,9 0 195
40 Bahamas 823.58 823.62 0 0 203
41 British Virgin Islands 801.29arrow_drop_down 808.61 7,32 0 207
42 US Virgin Islands 797.29arrow_drop_up 797.04 0,25 0 208
43 Anguilla 779.86arrow_drop_down 787.26 7,4 0 209
Cập nhật: 04/08/2024 10:53