Bảng xếp hạng FIFA Châu Á 2024, BXH FIFA Châu Á mới nhất
Bảng xếp hạng FIFA Châu Á năm 2024 là bảng xếp hạng bóng đá Châu Á theo BXH điểm số, chỉ số FIFA (XH FIFA) của các ĐTQG thuộc Khu vực Châu Á. Bảng xếp hạng bóng đá FIFA tháng 8 năm 2024 mới nhất: cập nhật BXH FIFA Châu Á chính xác của các ĐT bóng đá top đầu Châu Á có sắp xếp thứ tự theo điểm số Đội tuyển mạnh hay yếu. Xem online BXH FIFA bóng đá nam Châu Á là thước đo của BXH bóng đá Châu Á của ĐT Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Iran và BXH FIFA Châu Á của ĐT Việt Nam, Thái Lan, Indonesia và Malaysia.
BXH FIFA Châu Á 2024 tháng 8 trực tuyến được đông đảo bạn trẻ đam mê bóng đá quan tâm mỗi khi các giải đấu bóng đá nam của các ĐTQG hàng đầu Châu Á thi đấu giải đấu Cúp Bóng đá Vô địch Châu Á: Asian Cup (Cúp bóng đá Vô địch Châu Á), Vòng loại-Vòng chung kết giải U23-U21-U19 Châu Á và Vòng loại World Cup Khu vực-KV Châu Á. Xếp hạng trên BXH FIFA Châu Á là một chỉ số quan trọng để đánh giá 2 Đội tuyển thuộc 2 châu lục gặp nhau trong một trận đấu cấp Châu Á.
Thứ hạng hiện tại của đội tuyển Việt Nam trên bảng xếp hạng FIFA Châu Á là bao nhiêu? Chỉ số xếp hạng BXH FIFA Châu Á của ĐT Việt Nam phản ánh thứ hạng về độ mạnh yếu của ĐTQG Việt Nam so với khu vực Đông Nam Á, Châu Á (châu lục).
BXH FIFA Châu Á tháng 8 năm 2024 mới nhất
XH | ĐTQG | Điểm | Điểm trước | Điểm+/- | XH+/- | XHTG |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 1628.81 | 1628.81 | 0 | 1 | 18 |
2 | Iran | 1611.16 | 1611.16 | 0 | 1 | 21 |
3 | Hàn Quốc | 1572.87 | 1572.87 | 0 | 2 | 24 |
4 | Australia | 1571.29 | 1571.29 | 0 | 2 | 25 |
5 | Qatar | 1504.06 | 1504.06 | 0 | 2 | 35 |
6 | Iraq | 1433.07 | 1433.07 | 0 | 1 | 55 |
7 | Saudi Arabia | 1431.3 | 1431.3 | 0 | 1 | 56 |
8 | Uzbekistan | 1397.41 | 1392.34 | 5,07 | 1 | 62 |
9 | Jordan | 1374.13 | 1374.13 | 0 | 1 | 68 |
10 | UAE | 1368.84 | 1368.84 | 0 | 1 | 70 |
11 | Oman | 1326.18 | 1328.96 | 2,78 | 0 | 76 |
12 | Bahrain | 1302.86 | 1302.86 | 0 | 1 | 81 |
13 | Trung Quốc | 1267.51 | 1267.51 | 0 | 1 | 87 |
14 | Syria | 1246.68 | 1246.68 | 0 | 1 | 93 |
15 | Palestine | 1231.25 | 1231.25 | 0 | 1 | 96 |
16 | Thái Lan | 1218.56 | 1218.56 | 0 | 1 | 101 |
17 | Kyrgyzstan | 1213.58 | 1213.58 | 0 | 1 | 102 |
18 | Tajikistan | 1212.41 | 1212.41 | 0 | 1 | 103 |
19 | Bắc Triều Tiên | 1183.96 | 1175.58 | 8,38 | 2 | 110 |
20 | Việt Nam | 1168.02 | 1174.92 | 6,9 | 2 | 116 |
21 | Lebanon | 1167.64 | 1160.86 | 6,78 | 0 | 117 |
22 | Ấn Độ | 1139.39 | 1144.5 | 5,11 | 1 | 124 |
23 | Indonesia | 1108.73 | 1108.99 | 0,26 | 1 | 134 |
24 | Malaysia | 1107.58 | 1107.58 | 0 | 1 | 135 |
25 | Kuwait | 1098.42 | 1098.42 | 0 | 1 | 137 |
26 | Turkmenistan | 1065.42 | 1065.42 | 0 | 1 | 145 |
27 | Philippines | 1053.03 | 1053.04 | 0 | 1 | 147 |
28 | Hồng Kông | 1049.73 | 0 | 1049,73 | 149 | 149 |
29 | Afghanistan | 1034.37 | 1034.38 | 0 | 0 | 151 |
30 | Yemen | 1021.24 | 1021.25 | 0 | 0 | 155 |
31 | Singapore | 1008.26 | 1008.26 | 0 | 1 | 160 |
32 | Maldives | 1003.48 | 1003.48 | 0 | 1 | 161 |
33 | Đài Loan | 991.34 | 991.34 | 0 | 2 | 165 |
34 | Myanmar | 988.98 | 988.98 | 0 | 1 | 166 |
35 | Nepal | 935.93 | 935.92 | 0 | 0 | 175 |
36 | Campuchia | 924.52 | 924.52 | 0 | 1 | 180 |
37 | Bhutan | 904.1 | 904.1 | 0 | 1 | 182 |
38 | Bangladesh | 896.67 | 896.67 | 0 | 1 | 184 |
39 | Macao | 896.62 | 896.62 | 0 | 1 | 185 |
40 | Lào | 889.62 | 889.62 | 0 | 1 | 189 |
41 | Mông Cổ | 884.92 | 879.44 | 5,48 | 0 | 190 |
42 | Brunei | 881.73 | 877.24 | 4,49 | 1 | 191 |
43 | Đông Timor | 843.4 | 843.4 | 0 | 1 | 196 |
44 | Pakistan | 842.59 | 847.62 | 5,03 | 1 | 197 |
45 | Guam | 821.91 | 821.91 | 0 | 1 | 204 |
46 | Sri Lanka | 820.32 | 820.33 | 0 | 0 | 205 |