Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria mới nhất: cập nhật BXH Bulgaria 1, bảng xếp hạng vòng 2 Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Bulgaria 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Bulgaria 1 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Bulgaria mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Bulgaria sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Bulgaria 1 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Bulgaria 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Bulgaria mới nhất. BXH Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Bulgaria mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Bulgaria, bảng xếp hạng vòng 2 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Bulgaria, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Bulgaria B PFG live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Bulgaria 2023-2024 mới nhất: vòng 2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Varna | 34 | 23 | 3 | 8 | 60 | 28 | 32 | 72 | WLWWW |
2 | Septemvri Sofia | 34 | 19 | 8 | 7 | 46 | 26 | 20 | 65 | DDLWW |
3 | Marek Dupnitza | 34 | 16 | 13 | 5 | 36 | 26 | 10 | 61 | DLWWD |
4 | PFK Montana | 34 | 16 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 57 | LWDLW |
5 | Strumska Slava | 34 | 14 | 9 | 11 | 34 | 28 | 6 | 51 | LWWWD |
6 | Dobrudzha | 34 | 14 | 8 | 12 | 43 | 34 | 9 | 50 | LDLLL |
7 | CSKA 1948 Sofia 2 | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 50 | WDWWW |
8 | Yantra Gabrovo | 34 | 12 | 11 | 11 | 39 | 37 | 2 | 47 | DDDLD |
9 | Dunav Ruse | 34 | 12 | 10 | 12 | 30 | 36 | -6 | 46 | WLDLW |
10 | Spartak Pleven | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 32 | -3 | 45 | DLWLL |
11 | Litex Lovech | 34 | 12 | 9 | 13 | 30 | 36 | -6 | 45 | WWLDL |
12 | Ludogorets Razgrad 2 | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 39 | 0 | 44 | DDLLD |
13 | Belasitsa Petrich | 34 | 12 | 7 | 15 | 37 | 33 | 4 | 43 | WLWWL |
14 | Sportist Svoge | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | 40 | LWDWL |
15 | FK Chernomorets 1919 Burgas | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 41 | -8 | 38 | DWLLD |
16 | Chernomorets Balchik | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 49 | -13 | 36 | LWWWL |
17 | Maritsa Plovdiv | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 56 | -25 | 30 | WLLDD |
18 | Bdin Vidin | 34 | 5 | 7 | 22 | 19 | 50 | -31 | 22 | LDLLW |
BXH vòng 33 Hạng nhất Bulgaria 2023/2024 cập nhật lúc 00:45 25/5.