Bảng xếp hạng U23 Châu Á mùa giải 2015/2016
Bảng xếp hạng U23 Châu Á mới nhất: cập nhật BXH U23 Châu Á, bảng xếp hạng vòng Chung kết U23 Châu Á mùa giải 2015-2016 chính xác. Xem BXH U23 Châu Á 2015/2016: cập nhật bảng xếp hạng U23 Châu Á mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VCK U23 Châu Á mùa bóng 2015-2016. Xem BXH bảng đấu VCK U23 Châu Á sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH U23 Châu Á trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Á mới nhất: cập nhật BXH U23 Châu Á mùa giải 2015/2016 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U23 Chau A 2015/2016: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VCK U23 Châu Á mới nhất. BXH U23 Châu Á mùa giải 2015/2016: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U23 Châu Á mùa giải 2015-2016. Xem BXH VCK U23 Châu Á, bảng xếp hạng vòng Chung kết mùa 2015/2016 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U23 Châu Á, bảng xếp hạng mùa 2015/2016 trực tuyến: xem BXH AFC U23 Asian Cup live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
30/01 21:45U23 Hàn QuốcU23 Nhật Bản
Vòng Hạng 3
-
29/01 21:45U23 QatarU23 Iraq
-
90 phút [1-1],120 phút [1-2]
Vòng Bán kết
-
26/01 23:30U23 QatarU23 Hàn Quốc
-
26/01 20:30U23 Nhật BảnU23 Iraq
Vòng Tứ kết
-
23/01 23:30U23 UAEU23 Iraq
-
90 phút [1-1],120 phút [1-3]
-
23/01 20:30U23 Hàn QuốcU23 Jordan
-
22/01 23:30U23 QatarU23 Bắc Triều Tiên
-
90 phút [1-1],120 phút [2-1]
-
22/01 20:30U23 Nhật BảnU23 Iran
-
90 phút [0-0],120 phút [3-0]
Vòng Bảng
BXH U23 Châu Á 2015-2016: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 9 |
WWW |
2 | U23 Iran | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
WLW |
3 | U23 Syria | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
LWL |
4 | U23 Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
WWW |
2 | U23 Bắc Triều Tiên | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 |
LDD |
3 | U23 Saudi Arabia | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 |
DDL |
4 | U23 Thái Lan | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 2 |
DLD |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
WWD |
2 | U23 Iraq | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
WWD |
3 | U23 Uzbekistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
LLW |
4 | U23 Yemen | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 UAE | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
WDW |
2 | U23 Jordan | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
WDD |
3 | U23 Australia | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
LWD |
4 | U23 Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 |
LLL |
Vòng Loại
BXH U23 Châu Á 2015-2016: Vòng Loại
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Iraq | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 10 |
WWWD |
2 | U23 Oman | 4 | 2 | 2 | 0 | 12 | 3 | 9 | 8 |
DWWD |
3 | U23 Bahrain | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 |
DWLD |
4 | U23 Lebanon | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 |
WLLD |
5 | U23 Maldives | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 17 | -15 | 0 |
LLLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Jordan | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 7 |
WWD |
2 | U23 Kuwait | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
DWD |
3 | U23 Pakistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
LLW |
4 | U23 Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 |
DLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Saudi Arabia | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 |
WDWW |
2 | U23 Iran | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 2 | 13 | 9 |
WWWL |
3 | U23 Palestine | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 |
WLLW |
4 | U23 Afghanistan | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 4 |
LWDL |
5 | U23 Nepal | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 17 | -17 | 0 |
LLLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 UAE | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 |
WWW |
2 | U23 Yemen | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
WWL |
3 | U23 Tajikistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
LLW |
4 | U23 Sri Lanka | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Syria | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
WWW |
2 | U23 Uzbekistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
WWL |
3 | U23 Ấn Độ | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | -6 | 1 |
LLD |
4 | U23 Bangladesh | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 8 | -8 | 1 |
LLD |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Australia | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
WW |
2 | U23 Myanmar | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 |
WL |
3 | U23 Đài Loan | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 |
LL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Bắc Triều Tiên | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
WWD |
2 | U23 Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
WWD |
3 | U23 Campuchia | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
LLW |
4 | U23 Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
LLL |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
WWW |
2 | U23 Indonesia | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
WWL |
3 | U23 Đông Timor | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
LLW |
4 | U23 Brunei | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
LLL |
Bảng I
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
WWW |
2 | U23 Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 |
WLW |
3 | U23 Malaysia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
LWL |
4 | U23 Macao | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 |
LLL |
Bảng J
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
WWW |
2 | U23 Lào | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 |
DWL |
3 | U23 Singapore | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | -5 | 2 |
DLD |
4 | U23 Mông Cổ | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 14 | -12 | 1 |
LLD |
Điều kiện để U23 Indonesia được dự Olympic Paris 2024?
U23 Indonesia vẫn còn tới 2 cơ hội để có thể giành vé dự Olympic Paris 2024 diễn ra vào cuối tháng 7 tới.U23 Việt Nam gặp đội nào ở tứ kết U23 Châu Á?
Danh sách 8 đội tứ kết U23 Châu Á: U23 Việt Nam vs U23 Saudi Arabia?
BXH Bảng D U23 Châu Á của U23 Việt Nam, Kuwait, Uzbekistan và Malaysia
BXH Bảng C U23 Châu Á của U23 Thái Lan, Tajikistan, Iraq và Saudi Arabia
BXH Bảng B U23 Châu Á của U23 Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc và UAE
BXH bảng A U23 Châu Á của U23 Qatar, Indonesia, Jordan và Australia
Có bao nhiêu đội vượt qua vòng bảng VCK U23 Châu Á?