Danh sách CLB dự giải Cúp Quốc Gia Brazil mùa 2024
Danh sách các đội bóng tham dự giải Cúp Quốc Gia Brazil mùa 2024 chính xác: Giải bóng đá Cúp Quốc Gia Brazil là giải đấu cấp độ tier 1 (giải đấu hạng 1) trong hệ thống giải đấu cao nhất bóng đá Brazil. Thông tin danh sách câu lạc bộ Giải bóng đá Cúp Quốc Gia Brazil mùa giải 2024 được cập nhật mới nhất và chính xác 24/7. Giải Cúp Quốc Gia Brazil đã xác định được 80 câu lạc bộ-CLB sẽ góp mặt tham dự thi đấu tranh ngôi vô địch trong mùa giải 2024. Danh sách tất cả các câu lạc bộ bóng đá tham dự giải bóng đá Cúp Quốc Gia Brazil mùa bóng 2024 bao gồm:
Danh sách đội bóng thi đấu Cúp Quốc Gia Brazil mùa giải 2024
# | CLB | Quốc gia |
---|---|---|
1 | AA Portuguesa Santista | Brazil |
2 | ABC Natal/RN | Brazil |
3 | Ag Maraba | Brazil |
4 | Agremiacao Sportiva Arapiraquense ASA | Brazil |
5 | Agua Santa | Brazil |
6 | Amazonas AM | Brazil |
7 | America FC Natal RN | Brazil |
8 | America MG | Brazil |
9 | Anapolis | Brazil |
10 | Aparecidense GO | Brazil |
11 | Athletic Club MG | Brazil |
12 | Atletico Clube Goianiense | Brazil |
13 | Atletico Mineiro MG | Brazil |
14 | Atletico Paranaense | Brazil |
15 | Audax Rio RJ | Brazil |
16 | Bahia | Brazil |
17 | Botafogo RJ | Brazil |
18 | Botafogo SP | Brazil |
19 | Brasiliense DF | Brazil |
20 | Brusque SC | Brazil |
21 | Capital TO | Brazil |
22 | Cascavel PR | Brazil |
23 | Ceara | Brazil |
24 | Cianorte PR | Brazil |
25 | Clube de Regatas Brasil | Brazil |
26 | Confianca SE | Brazil |
27 | Corinthians Paulista SP | Brazil |
28 | Coritiba PR | Brazil |
29 | Costa Rica MS | Brazil |
30 | CR Flamengo RJ | Brazil |
31 | Criciuma SC | Brazil |
32 | Cruzeiro MG | Brazil |
33 | Cuiaba MT | Brazil |
34 | Ferroviario CE | Brazil |
35 | Fluminense/PI | Brazil |
36 | Fluminense RJ | Brazil |
37 | Fortaleza CE | Brazil |
38 | GA Sampaio/RR | Brazil |
39 | Goias | Brazil |
40 | Gremio Metropolitano Maringa | Brazil |
41 | Gremio RS | Brazil |
42 | Humaita AC | Brazil |
43 | Iguatu CE | Brazil |
44 | Independente AP | Brazil |
45 | Internacional RS | Brazil |
46 | Itabaiana SE | Brazil |
47 | Itabuna BA | Brazil |
48 | Ituano SP | Brazil |
49 | Jacuipense BA | Brazil |
50 | Ji-Parana | Brazil |
51 | Juventude RS | Brazil |
52 | Manauara | Brazil |
53 | Maranhao MA | Brazil |
54 | Marcilio Dias SC | Brazil |
55 | Moto Clube MA | Brazil |
56 | Murici | Brazil |
57 | Nova Iguacu | Brazil |
58 | Nova Venecia ES | Brazil |
59 | Olaria RJ | Brazil |
60 | Operario Ferroviario PR | Brazil |
61 | Operario MS | Brazil |
62 | OperArio MT | Brazil |
63 | Palmeiras | Brazil |
64 | Paysandu PA | Brazil |
65 | Petrolina PE | Brazil |
66 | Porto Velho/RO | Brazil |
67 | Portuguesa RJ | Brazil |
68 | RB Bragantino | Brazil |
69 | Real Brasil DF | Brazil |
70 | Real Noroeste | Brazil |
71 | Remo Belem PA | Brazil |
72 | Retro/PE | Brazil |
73 | Rio Branco AC | Brazil |
74 | River/PI | Brazil |
75 | Sampaio Correa MA | Brazil |
76 | Sao Bernardo | Brazil |
77 | Sao Luiz RS | Brazil |
78 | Sao Paulo | Brazil |
79 | Sao Raimundo RR | Brazil |
80 | SER Caxias do Sul | Brazil |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 4 Brazil
- Bảng xếp hạng U20 Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Gaucho
- Bảng xếp hạng Maranhense
- Bảng xếp hạng Roraimense
- Bảng xếp hạng Acreano
- Bảng xếp hạng Amapaense
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Brazil
- Bảng xếp hạng Copa Verde
- Bảng xếp hạng Nữ Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Brazil