Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2023
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH NB, bảng xếp hạng vòng 24 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2023 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023: cập nhật bảng xếp hạng NB mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải J2 League mùa bóng 2023. Xem BXH bảng đấu J2 League sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH NB trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2023 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Nhat Ban 2023: Tra xem bảng tổng sắp điểm số J2 League mới nhất. BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2023: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2023. Xem BXH J2 League, bảng xếp hạng vòng 24 mùa 2023 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Nhật Bản, bảng xếp hạng mùa 2023 trực tuyến: xem BXH Japanese League Division 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023 mới nhất: vòng 24
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | WWWWWD |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | WWDWLW |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | DWWWDW |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | DDDWLW |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | DWWWWW |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | LLWWLD |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | WWLDWL |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | LWWDDW |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | WDWDLL |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | DLDDDL |
11 | Thespakusatsu Gunma | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | LLLWLD |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | LDWLWL |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | DWLLLW |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | WLWLLW |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | DDWLWL |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | LLDWDW |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | DLLLDL |
18 | Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | WLLLDW |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | LLDDLL |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | LLDDLW |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | LLLWWW |
22 | Zweigen Kanazawa | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | DDLLLL |
BXH giải đấu ở trên là BXH vòng Hạng 2 Nhật Bản 2023 cập nhật lúc 14:40 2/3.
Vòng Chung kết play-offs lên hạng
-
02/12 12:05Tokyo VerdyShimizu S-Pulse
Vòng Play-offs lên hạng
-
26/11 13:00Tokyo VerdyJEF United
-
25/11 11:00Shimizu S-PulseMontedio Yamagata