Bóng đá » Bảng xếp hạng bóng đá » Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản » Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản » BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH NB, bảng xếp hạng vòng 16 Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2023 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023: cập nhật bảng xếp hạng NB mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải J2 League mùa bóng 2023. Xem BXH bảng đấu J2 League sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH NB trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2023 theo từng vòng đấu chính xác.

Bang xep hang Hang 2 Nhat Ban 2023: Tra xem bảng tổng sắp điểm số J2 League mới nhất. BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2023: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2023. Xem BXH J2 League, bảng xếp hạng vòng 16 mùa 2023 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Nhật Bản, bảng xếp hạng mùa 2023 trực tuyến: xem BXH Japanese League Division 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023 mới nhất: vòng 16

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 WWWWWD
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 WWDWLW
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 DWWWDW
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 DDDWLW
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 DWWWWW
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 LLWWLD
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 WWLDWL
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 LWWDDW
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 WDWDLL
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 DLDDDL
11 Thespakusatsu Gunma 42 14 15 13 44 44 0 57 LLLWLD
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 LDWLWL
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 DWLLLW
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 WLWLLW
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 DDWLWL
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 LLDWDW
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 DLLLDL
18 Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 WLLLDW
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 LLDDLL
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 LLDDLW
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 LLLWWW
22 Zweigen Kanazawa 42 9 8 25 41 70 -29 35 DDLLLL

BXH giải đấu ở trên là BXH vòng Hạng 2 Nhật Bản 2023 cập nhật lúc 14:40 2/3.

Vòng Chung kết play-offs lên hạng

  • 02/12 12:05
    Tokyo Verdy
    Shimizu S-Pulse

Vòng Play-offs lên hạng

  • 26/11 13:00
    Tokyo Verdy
    JEF United
  • 25/11 11:00
    Shimizu S-Pulse
    Montedio Yamagata
Cập nhật: 20/05/2024 04:01