BXH U17 nữ Châu Âu 2023/2024, BXH Euro U17 nữ mới nhất
Bảng xếp hạng U17 nữ Châu Âu mới nhất: cập nhật BXH Euro U17 nữ, bảng xếp hạng vòng Bán kết U17 nữ Châu Âu mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH U17 nữ Châu Âu 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Euro U17 nữ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải U17 nữ Châu Âu mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu U17 nữ Châu Âu sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Euro U17 nữ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu mới nhất: cập nhật BXH U17 nữ Châu Âu mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U17 Nu Chau Au 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số U17 nữ Châu Âu mới nhất. BXH U17 nữ Châu Âu mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U17 nữ Châu Âu mùa giải 2023-2024. Xem BXH U17 nữ Châu Âu, bảng xếp hạng vòng Bán kết mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U17 nữ Châu Âu, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH UEFA European Womens U17 Championship live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
18/05 22:00U17 Nữ AnhU17 Nữ Tây Ban Nha
Vòng Hạng 3
-
18/05 18:00U17 Nữ Ba LanU17 Nữ Pháp
-
90 phút [2-2], Penalty [4-2],
Vòng Bán kết
-
15/05 23:30U17 Nữ AnhU17 Nữ Ba Lan
-
15/05 20:30U17 Nữ Tây Ban NhaU17 Nữ Pháp
Vòng Bảng
BXH U17 nữ Châu Âu 2023-2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 6 |
WWL |
3 | U17 Nữ Na Uy | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 3 |
LLW |
4 | U17 Nữ Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
WLD |
3 | U17 Nữ Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
LWD |
4 | U17 Nữ Bỉ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
LLL |
Vòng 2 Cấp độ B
BXH U17 nữ Châu Âu 2023-2024: Vòng 2 Cấp độ B
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Belarus | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Montenegro | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 8 | -2 | 6 |
WWL |
3 | U17 Nữ Lithuania | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
LLW |
4 | U17 Nữ Andorra | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Bulgaria | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 7 |
WWD |
2 | U17 Nữ Slovenia | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 7 |
WWD |
3 | U17 Nữ Azerbaijan | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 11 | -6 | 3 |
LLW |
4 | U17 Nữ Moldova | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | -15 | 0 |
LLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Latvia | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
WLW |
2 | U17 Nữ Faroe | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
LWW |
3 | U17 Nữ Romania | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
WWL |
4 | U17 Nữ Georgia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Bosnia-Herzegovina | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Estonia | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 |
WWL |
3 | U17 Nữ Kazakhstan | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 3 |
LLW |
4 | U17 Nữ Armenia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | -18 | 0 |
LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Bắc Ireland | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 6 |
WW |
2 | U17 Nữ Luxembourg | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 |
LD |
3 | U17 Nữ Malta | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 |
LD |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Ireland | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 |
WW |
2 | U17 Nữ Israel | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
LW |
3 | U17 Nữ Albania | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 |
LL |
Vòng 2 Cấp độ A
BXH U17 nữ Châu Âu 2023-2024: Vòng 2 Cấp độ A
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 |
WDW |
2 | U17 Nữ Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
DWL |
3 | U17 Nữ Séc | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
DDD |
4 | U17 Nữ Slovakia | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 |
LLD |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Bồ Đào Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Phần Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
WWL |
3 | U17 Nữ Iceland | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 |
LLW |
4 | U17 Nữ Kosovo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
LLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
WLW |
2 | U17 Nữ Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
LWW |
3 | U17 Nữ Croatia | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 |
LWL |
4 | U17 Nữ Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
WLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
WDW |
2 | U17 Nữ Thụy Sỹ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
LWW |
3 | U17 Nữ Wales | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
DDL |
4 | U17 Nữ Thụy Điển | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
DLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Hà Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 6 |
WWL |
3 | U17 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 15 | -13 | 3 |
LLW |
4 | U17 Nữ Ukraine | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 |
LLL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Anh | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Ý | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
WWL |
3 | U17 Nữ Hy Lạp | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
LLW |
4 | U17 Nữ Serbia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
LLL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U17 Nữ Ba Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 9 |
WWW |
2 | U17 Nữ Scotland | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
WLW |
3 | U17 Nữ Đan Mạch | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
LWL |
4 | U17 Nữ Bắc Macedonia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | -19 | 0 |
LLL |
Vòng 1 Cấp độ B
BXH Vòng 1 Cấp độ B giải U17 nữ Châu Âu mùa 2023-2024
Vòng 1 Cấp độ A
BXH Vòng 1 Cấp độ A giải U17 nữ Châu Âu mùa 2023-2024
- Bảng xếp hạng Euro
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng VL U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U20 Châu Âu tuyển chọn
- Bảng xếp hạng U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ
- Bảng xếp hạng Champions League
- Bảng xếp hạng Europa League
- Bảng xếp hạng Conference League
- Bảng xếp hạng Champions League U19
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh U21 Quốc tế
- Bảng xếp hạng Champions League nữ