BXH UEFA Nations League 2022/2024, BXH UEFA mới nhất
Bảng xếp hạng UEFA Nations League mới nhất: cập nhật BXH UEFA, bảng xếp hạng vòng Cấp độ C trụ hạng UEFA Nations League mùa giải 2022-2024 chính xác. Xem BXH UEFA Nations League 2022/2024: cập nhật bảng xếp hạng UEFA mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải UEFA Nations League mùa bóng 2022-2024. Xem BXH bảng đấu UEFA Nations League sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH UEFA trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu mới nhất: cập nhật BXH UEFA Nations League mùa giải 2022/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Uefa Nations League 2022/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số UEFA Nations League mới nhất. BXH UEFA Nations League mùa giải 2022/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của UEFA Nations League mùa giải 2022-2024. Xem BXH UEFA Nations League, bảng xếp hạng vòng Cấp độ C trụ hạng mùa 2022/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm UEFA Nations League, bảng xếp hạng mùa 2022/2024 trực tuyến: xem BXH UEFA Nations League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Cấp độ C trụ hạng
-
27/03 00:00LithuaniaGibraltar
-
22/03 02:45GibraltarLithuania
Vòng Cấp độ A chung kết
-
19/06 01:45CroatiaTây Ban Nha
-
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [4-5]
Vòng Cấp độ A hạng 3
-
18/06 20:00Hà LanÝ
Vòng Cấp độ A bán kết
-
16/06 01:45Tây Ban NhaÝ
-
15/06 01:45Hà LanCroatia
-
90 phút [2-2], 120 phút [2-4]
Vòng Cấp độ D
BXH Vòng Cấp độ D giải UEFA Nations League mùa 2022-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Latvia | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
WWWLD W |
2 | Moldova | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
DLWWW W |
3 | Andorra | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
DWLWD L |
4 | Liechtenstein | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 11 | -10 | 0 |
LLLLL L |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estonia | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 12 |
WWWW |
2 | Malta | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 |
WLWL |
3 | San Marino | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | -9 | 0 |
LLLL |
Vòng Cấp độ C
BXH Vòng Cấp độ C giải UEFA Nations League mùa 2022-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 | 13 | 13 |
WWWDL W |
2 | Luxembourg | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 |
WLDDW W |
3 | Faroe | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 |
LWDDW L |
4 | Lithuania | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | -12 | 1 |
LLLDL L |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 15 |
WWWLW W |
2 | Kosovo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 9 |
LWLLW W |
3 | Bắc Ireland | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 |
DLDWL L |
4 | Đảo Sip | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 |
DLDWL L |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazakhstan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 |
WDWWL W |
2 | Azerbaijan | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 10 |
DLWWW L |
3 | Slovakia | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 |
LWLLD W |
4 | Belarus | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
DDLLD L |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Georgia | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 16 |
WWDWW W |
2 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 9 |
LDDWW D |
3 | Bắc Macedonia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
WLWLL D |
4 | Gibraltar | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 18 | -15 | 1 |
LDLLL L |
Vòng Cấp độ B
BXH Vòng Cấp độ B giải UEFA Nations League mùa 2022-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
LWWWD W |
2 | Ukraine | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 11 |
WDLWD W |
3 | Ireland | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 |
LWDLW L |
4 | Armenia | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 | -13 | 3 |
LLLLL W |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Israel | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 2 | 8 |
DWDW |
2 | Iceland | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 0 | 4 |
DDDD |
3 | Albania | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 |
DLLD |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bosnia-Herzegovina | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 11 |
WDWWL D |
2 | Phần Lan | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 8 |
WLLDW D |
3 | Montenegro | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
LDWLL W |
4 | Romania | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
LWLDW L |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 |
WWDWW L |
2 | Na Uy | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
WDWLL W |
3 | Slovenia | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 |
LDDWD L |
4 | Thụy Điển | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 4 |
LLLLD W |
Vòng Cấp độ A
BXH Vòng Cấp độ A giải UEFA Nations League mùa 2022-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Croatia | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 |
DWWWW L |
2 | Đan Mạch | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 12 |
WLWLW W |
3 | Pháp | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 |
DDLWL L |
4 | Áo | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 |
LDLLL W |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
DWWLW D |
2 | Bồ Đào Nha | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 10 |
WWLWL D |
3 | Thụy Sỹ | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 |
LLWWW L |
4 | Séc | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
DLLLL W |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ý | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 |
WDLWW D |
2 | Hungary | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 |
LDWWL W |
3 | Đức | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 |
DDWLD D |
4 | Anh | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 |
DDLLD L |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 8 | 16 |
WDWWW W |
2 | Bỉ | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 |
WDWWL L |
3 | Ba Lan | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 7 |
LDLLW W |
4 | Wales | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 1 |
LDLLL L |
- Bảng xếp hạng Euro
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng VL U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U20 Châu Âu tuyển chọn
- Bảng xếp hạng U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ
- Bảng xếp hạng Champions League
- Bảng xếp hạng Europa League
- Bảng xếp hạng Conference League
- Bảng xếp hạng Champions League U19
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh U21 Quốc tế
- Bảng xếp hạng Champions League nữ