BXH UEFA Nations League nữ 2023/2024 vòng Play-offs B/C mới nhất
Bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ mới nhất: cập nhật BXH UEFA Nations League nữ, bảng xếp hạng vòng Play-offs B/C UEFA Nations League nữ mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH UEFA Nations League nữ 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải UEFA Nations League nữ mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu UEFA Nations League nữ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH UEFA Nations League nữ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu mới nhất: cập nhật BXH UEFA Nations League nữ mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Uefa Nations League Nu 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số UEFA Nations League nữ mới nhất. BXH UEFA Nations League nữ mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của UEFA Nations League nữ mùa giải 2023-2024. Xem BXH UEFA Nations League nữ, bảng xếp hạng vòng Play-offs B/C mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm UEFA Nations League nữ, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH UEFA Women's Nations League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
Vòng Hạng 3
Vòng Bán kết
-
24/02 03:00Nữ PhápNữ Đức
-
24/02 03:00Nữ Tây Ban NhaNữ Hà Lan
Vòng Play-offs B/C
-
28/02 02:00Nữ Bắc IrelandNữ Montenegro
-
28/02 00:00Nữ SlovakiaNữ Latvia
-
27/02 20:00Nữ UkraineNữ Bulgaria
-
23/02 21:30Nữ LatviaNữ Slovakia
-
23/02 21:00Nữ BulgariaNữ Ukraine
-
23/02 20:00Nữ MontenegroNữ Bắc Ireland
Vòng Play-offs A/B
-
28/02 02:00Nữ BỉNữ Hungary
-
28/02 00:00Nữ Na UyNữ Croatia
-
27/02 21:30Nữ IcelandNữ Serbia
-
24/02 00:00Nữ CroatiaNữ Na Uy
-
23/02 23:45Nữ HungaryNữ Bỉ
-
23/02 22:00Nữ SerbiaNữ Iceland
-
23/02 19:00Nữ Bosnia-HerzegovinaNữ Thụy Điển
Vòng Cấp độ C
BXH Vòng Cấp độ C giải UEFA Nations League nữ mùa 2023-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Malta | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
WDWWW W |
2 | Nữ Latvia | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 6 | 11 | 10 |
LWDWW L |
3 | Nữ Andorra | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 17 | -15 | 4 |
DLLLL W |
4 | Nữ Moldova | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 12 | -8 | 3 |
DDDLL L |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 18 |
WWWWW W |
2 | Nữ Luxembourg | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 |
DLLLD W |
3 | Nữ Lithuania | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 |
DLWDL L |
4 | Nữ Georgia | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 |
LWLDD L |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Azerbaijan | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 16 |
WWWWW D |
2 | Nữ Montenegro | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 4 | 10 | 12 |
WWLWL W |
3 | Nữ Đảo Sip | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 |
LLWLW D |
4 | Nữ Faroe | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
LLLLL L |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Israel | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 2 | 19 | 16 |
WWWDW W |
2 | Nữ Estonia | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 |
LWWWL D |
3 | Nữ Kazakhstan | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
WLDLW D |
4 | Nữ Armenia | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 25 | -20 | 0 |
LLLLL L |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Kosovo | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 |
WWWD |
2 | Nữ Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 |
DLDW |
3 | Nữ Bắc Macedonia | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 |
DLLL |
Vòng Cấp độ B
BXH Vòng Cấp độ B giải UEFA Nations League nữ mùa 2023-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Ireland | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 18 |
WWWWW W |
2 | Nữ Hungary | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 8 |
WLDWL D |
3 | Nữ Bắc Ireland | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
LWDLW L |
4 | Nữ Albania | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 18 | -16 | 1 |
LLLLL D |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Phần Lan | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 16 |
DWWWW W |
2 | Nữ Croatia | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 9 |
WWLLL W |
3 | Nữ Slovakia | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
DLWDW L |
4 | Nữ Romania | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 |
LLLDL L |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Ba Lan | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 |
WWDWW W |
2 | Nữ Serbia | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 |
LWDLW W |
3 | Nữ Ukraine | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 |
WLWLL L |
4 | Nữ Hy Lạp | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 3 |
LLLWL L |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Séc | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
WWDLW W |
2 | Nữ Bosnia-Herzegovina | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
WLDWD W |
3 | Nữ Slovenia | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 |
LWDDD L |
4 | Nữ Belarus | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 |
LLDDL L |
Vòng Cấp độ A
BXH Vòng Cấp độ A giải UEFA Nations League nữ mùa 2023-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Hà Lan | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 12 |
WLWWW L |
2 | Nữ Anh | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 12 |
WWLWL W |
3 | Nữ Bỉ | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 |
LDWLD W |
4 | Nữ Scotland | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 2 |
LDLLD L |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Pháp | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 16 |
WWDWW W |
2 | Nữ Áo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
WLWWL D |
3 | Nữ Na Uy | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 |
LWDLL D |
4 | Nữ Bồ Đào Nha | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 |
LLLLW L |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Đức | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 13 |
DWWWW L |
2 | Nữ Đan Mạch | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
LLWWW W |
3 | Nữ Iceland | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 9 |
WWLLL W |
4 | Nữ Wales | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
DLLLL L |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Tây Ban Nha | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 15 |
WLWWW W |
2 | Nữ Ý | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 |
WWDLL W |
3 | Nữ Thụy Điển | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
LLDWW L |
4 | Nữ Thụy Sỹ | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 17 | -15 | 3 |
LWLLL L |
- Bảng xếp hạng Euro
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng VL U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U20 Châu Âu tuyển chọn
- Bảng xếp hạng U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ
- Bảng xếp hạng Champions League
- Bảng xếp hạng Europa League
- Bảng xếp hạng Conference League
- Bảng xếp hạng Champions League U19
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh U21 Quốc tế
- Bảng xếp hạng Champions League nữ