BXH U19 Châu Âu 2023/2024, BXH Euro U19 mới nhất
Bảng xếp hạng U19 Châu Âu mới nhất: cập nhật BXH Euro U19, bảng xếp hạng vòng Bán kết U19 Châu Âu mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH U19 Châu Âu 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Euro U19 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải UEFA Euro U19 mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu UEFA Euro U19 sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Euro U19 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu mới nhất: cập nhật BXH U19 Châu Âu mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang U19 Chau Au 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số UEFA Euro U19 mới nhất. BXH U19 Châu Âu mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của U19 Châu Âu mùa giải 2023-2024. Xem BXH UEFA Euro U19, bảng xếp hạng vòng Bán kết mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm U19 Châu Âu, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH UEFA-EURO U19 Championship live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
29/07 01:00U19 Tây Ban NhaU19 Pháp
Vòng Bán kết
-
26/07 01:00U19 PhápU19 Ukraine
-
25/07 20:00U19 ÝU19 Tây Ban Nha
-
90 phút [0-0], 120 phút [0-1]
Vòng World Cup Play-off
-
25/07 22:30U19 Na UyU19 Thổ Nhĩ Kỳ
-
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [10-9]
Vòng Bảng
BXH U19 Châu Âu 2023-2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Ý | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
WWL |
2 | U19 Ukraine | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
DDW |
3 | U19 Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
LDW |
4 | U19 Bắc Ireland | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | -5 | 1 |
DLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Pháp | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 |
WWD |
2 | U19 Tây Ban Nha | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 |
WDD |
3 | U19 Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 |
LDD |
4 | U19 Đan Mạch | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 1 |
LLD |
Vòng Ưu tú
BXH U19 Châu Âu 2023-2024: Vòng Ưu tú
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Tây Ban Nha | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
DWW |
2 | U19 Slovenia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
DLW |
3 | U19 Áo | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
LWL |
4 | U19 Kosovo | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
WLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
LWW |
2 | U19 Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
WWL |
3 | U19 Hà Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 3 |
WLL |
4 | U19 Lithuania | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
LLW |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
WDW |
2 | U19 Bosnia-Herzegovina | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
LDW |
3 | U19 Montenegro | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
LWL |
4 | U19 Israel | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
WLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Đan Mạch | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
WWW |
2 | U19 Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
WWL |
3 | U19 Hy Lạp | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 1 |
LLD |
4 | U19 Serbia | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 1 |
LLD |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Ý | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 |
WWW |
2 | U19 Séc | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
WLW |
3 | U19 Georgia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
LWL |
4 | U19 Scotland | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 |
LLL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
WWL |
2 | U19 Romania | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
LWW |
3 | U19 Đức | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 |
LLW |
4 | U19 Croatia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
WLL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Ukraine | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 |
WWW |
2 | U19 Thụy Sỹ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
WWL |
3 | U19 Bắc Macedonia | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
LLD |
4 | U19 Latvia | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
LLD |
Vòng Loại
BXH Vòng Loại giải U19 Châu Âu mùa 2023-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Đan Mạch | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
DWW |
2 | U19 Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
WWL |
3 | U19 Iceland | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
DLW |
4 | U19 Estonia | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Na Uy | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
WWW |
2 | U19 Latvia | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 4 |
DLW |
3 | U19 Hungary | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 4 |
DWL |
4 | U19 Gibraltar | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 24 | -24 | 0 |
LLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Scotland | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
DWW |
2 | U19 Serbia | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
WDL |
3 | U19 Andorra | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
LLW |
4 | U19 Bulgaria | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 |
DDL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Thụy Sỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
WWW |
2 | U19 Ý | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 4 |
WLD |
3 | U19 Thụy Điển | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
LDD |
4 | U19 Liechtenstein | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 11 | -11 | 1 |
LDL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 7 |
WWD |
2 | U19 Ba Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 |
LWD |
3 | U19 Bắc Macedonia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
WLD |
4 | U19 Kazakhstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 10 | -9 | 1 |
LLD |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
WWW |
2 | U19 Georgia | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 |
WWL |
3 | U19 Đảo Sip | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 |
LLW |
4 | U19 Moldova | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
LLL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Ukraine | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 |
WLW |
2 | U19 Kosovo | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 5 |
DWD |
3 | U19 Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
DWL |
4 | U19 Malta | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 1 |
LLD |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 |
WWW |
2 | U19 Lithuania | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
LLW |
3 | U19 Hy Lạp | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 |
LWL |
4 | U19 Belarus | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
WLL |
Bảng I
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Israel | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 7 |
WWD |
2 | U19 Croatia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
WWD |
3 | U19 Faroe | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 |
LLW |
4 | U19 Armenia | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 |
LLL |
Bảng J
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Séc | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
WWD |
2 | U19 Romania | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 1 | 7 | 5 |
DWD |
3 | U19 Phần Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | 7 | 4 |
DLW |
4 | U19 San Marino | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | -19 | 0 |
LLL |
Bảng K
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Hà Lan | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
WWW |
2 | U19 Bosnia-Herzegovina | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 |
DWL |
3 | U19 Luxembourg | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
LLW |
4 | U19 Azerbaijan | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
DLL |
Bảng L
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Áo | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
DWD |
2 | U19 Montenegro | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 |
DLW |
3 | U19 Anh | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
DDD |
4 | U19 Wales | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 |
DDL |
Bảng M
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U19 Bỉ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
DWW |
2 | U19 Slovenia | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
DDW |
3 | U19 Ireland | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
WDL |
4 | U19 Albania | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 |
LLL |
- Bảng xếp hạng Euro
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng VL U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U20 Châu Âu tuyển chọn
- Bảng xếp hạng U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ
- Bảng xếp hạng Champions League
- Bảng xếp hạng Europa League
- Bảng xếp hạng Conference League
- Bảng xếp hạng Champions League U19
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh U21 Quốc tế
- Bảng xếp hạng Champions League nữ