BXH Euro 2023/2024, BXH VCK Euro 2024 mới nhất
Bảng xếp hạng Euro mới nhất: cập nhật BXH VCK Euro 2024, bảng xếp hạng vòng Bán kết Euro mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Euro 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng VCK Euro 2024 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Vòng chung kết Euro mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Vòng chung kết Euro sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH VCK Euro 2024 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu mới nhất: cập nhật BXH Euro mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Euro 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Vòng chung kết Euro mới nhất. BXH Euro mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Euro mùa giải 2023-2024. Xem BXH Vòng chung kết Euro, bảng xếp hạng vòng Bán kết mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Euro, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH UEFA European Championship live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Chung kết
-
15/07 02:00Tây Ban NhaAnh
Vòng Bán kết
-
11/07 02:00Hà LanAnh
-
10/07 02:00Tây Ban NhaPháp
Vòng Tứ kết
-
07/07 02:00Match 43 WinnerMatch 44 Winner
-
06/07 23:00Match 40 WinnerMatch 38 Winner
Vòng 1/8
-
03/07 02:00ÁoThổ Nhĩ Kỳ
-
02/07 23:00RomaniaHà Lan
-
02/07 02:00Bồ Đào NhaSlovenia
-
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [3-0]
-
01/07 23:00PhápBỉ
-
01/07 02:00Tây Ban NhaGeorgia
-
30/06 23:00AnhSlovakia
-
90 phút [1-1], 120 phút [2-1]
-
30/06 02:00ĐứcĐan Mạch
-
29/06 23:00Thụy SỹÝ
Vòng Bảng
BXH Euro 2023-2024: Vòng Bảng
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
WWD |
2 | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
WDD |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
LLW |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
LDL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 |
WWW |
2 | Ý | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
WLD |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 |
LDD |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
LDL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
WDD |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
DDD |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
DDD |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 |
LDD |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
LWW |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
WDD |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
WDL |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
LLD |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
WLD |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
LWD |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
WLD |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
LWD |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
WWL |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
WLW |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
LDW |
4 | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 |
LDL |
Vòng Nhánh C Play-offs chung kết
-
27/03 00:00GeorgiaHy Lạp
-
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [4-2]
Vòng Nhánh C Play-offs bán kết
-
22/03 02:45Hy LạpKazakhstan
-
22/03 00:00GeorgiaLuxembourg
Vòng Nhánh B Play-offs chung kết
-
27/03 02:45UkraineIceland
Vòng Nhánh B Play-offs bán kết
-
22/03 02:45Bosnia-HerzegovinaUkraine
-
22/03 02:45IsraelIceland
Vòng Nhánh A Play-offs chung kết
-
27/03 02:45WalesBa Lan
-
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [4-5]
Vòng Nhánh A Play-offs bán kết
-
22/03 02:45Ba LanEstonia
-
22/03 02:45WalesPhần Lan
Vòng Loại
BXH Vòng Loại giải Euro mùa 2023-2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 5 | 20 | 21 |
WWWWW WLW |
2 | Scotland | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 |
WWLDD WWW |
3 | Na Uy | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 11 |
WWWLD LDL |
4 | Georgia | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 18 | -6 | 8 |
LLWDL DWL |
5 | Đảo Sip | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 28 | -25 | 0 |
LLLLL LLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 8 | 7 | 1 | 0 | 29 | 3 | 26 | 22 |
WWWWD WWW |
2 | Hà Lan | 8 | 6 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 18 |
WLWWW LWW |
3 | Hy Lạp | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 13 |
LWWLD WWL |
4 | Ireland | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 10 | -1 | 6 |
LLLWL LLW |
5 | Gibraltar | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | 41 | -41 | 0 |
LLLLL LLL |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 4 | 18 | 20 |
WDWWD WWW |
2 | Ý | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 14 |
WWLWD LWD |
3 | Ukraine | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 |
DLWWD LWW |
4 | Bắc Macedonia | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 20 | -10 | 8 |
DWLLD WLL |
5 | Malta | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 20 | -18 | 0 |
LLLLL LLL |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 |
WDWWD WLW |
2 | Croatia | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 4 | 9 | 16 |
WLLWW DWW |
3 | Wales | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 |
LWWDD DWL |
4 | Armenia | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 |
DLLDL LWW |
5 | Latvia | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 19 | -14 | 3 |
LLWLL LLL |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Albania | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 4 | 8 | 15 |
DWWDD LWW |
2 | Séc | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
DLWDW WDW |
3 | Ba Lan | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 |
WLWDD LWL |
4 | Moldova | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 10 | -3 | 10 |
WWDDL DDL |
5 | Faroe | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | -11 | 2 |
LLLLD DLL |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bỉ | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 4 | 18 | 20 |
WWWDW WDW |
2 | Áo | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 |
WWLWW WWD |
3 | Thụy Điển | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 10 |
WLDLW LWL |
4 | Azerbaijan | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 |
LWLWL LLD |
5 | Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 22 | -20 | 1 |
LLLLL LDL |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hungary | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 7 | 9 | 18 |
WWDDW WDW |
2 | Serbia | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 |
LWLWD WWD |
3 | Montenegro | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 |
DWLWL WLD |
4 | Lithuania | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 6 |
DLWDL LDL |
5 | Bulgaria | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
DLLDD LLD |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 22 |
WWWLW WWLDW |
2 | Đan Mạch | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 22 |
WWWWL WLWDW |
3 | Phần Lan | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 10 | 8 | 18 |
LLLWW LWWWW |
4 | Kazakhstan | 10 | 6 | 0 | 4 | 16 | 12 | 4 | 18 |
WLWWL LWWWL |
5 | Bắc Ireland | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 13 | -4 | 9 |
LWLLW WLLLL |
6 | San Marino | 10 | 0 | 0 | 10 | 3 | 31 | -28 | 0 |
LLLLL LLLLL |
Bảng I
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 10 | 6 | 4 | 0 | 16 | 5 | 11 | 22 |
WDWWW WWDDD |
2 | Thụy Sỹ | 10 | 4 | 5 | 1 | 22 | 11 | 11 | 17 |
WDDDL WWWDD |
3 | Israel | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 |
WLDLW DLWWD |
4 | Belarus | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 12 |
LDDWW LLLWD |
5 | Kosovo | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 |
LWWDL DDDLD |
6 | Andorra | 10 | 0 | 2 | 8 | 3 | 20 | -17 | 2 |
LLLLL LDLLD |
Bảng J
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 10 | 10 | 0 | 0 | 36 | 2 | 34 | 30 |
WWWWW WWWWW |
2 | Slovakia | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 22 |
WLWWW DWWWL |
3 | Luxembourg | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 19 | -6 | 17 |
LDLWW DLWWW |
4 | Iceland | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 10 |
WDWLL LWLLL |
5 | Bosnia-Herzegovina | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 20 | -11 | 9 |
LWLLL WLLLW |
6 | Liechtenstein | 10 | 0 | 0 | 10 | 1 | 28 | -27 | 0 |
LLLLL LLLLL |
- Bảng xếp hạng Euro
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng VL U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U20 Châu Âu tuyển chọn
- Bảng xếp hạng U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ
- Bảng xếp hạng Champions League
- Bảng xếp hạng Europa League
- Bảng xếp hạng Conference League
- Bảng xếp hạng Champions League U19
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh U21 Quốc tế
- Bảng xếp hạng Champions League nữ