Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine mới nhất: cập nhật BXH Ukraine, bảng xếp hạng vòng 1 VĐQG Ukraine mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Ukraine 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Ukraine mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Ukraine mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Ukraine sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ukraine trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ukraine mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Ukraine 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Ukraine mới nhất. BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Ukraine, bảng xếp hạng vòng 1 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Ukraine, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Ukraine Vyscha Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Ukraine mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Ukraine 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Ukraine 2023-2024 mới nhất: vòng 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | WWWDL |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | WWLWW |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | WLLLW |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | LWLDW |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | WDWDW |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | WDDWL |
7 | LNZ Cherkasy | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | LLWWW |
8 | PFK Aleksandriya | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | DDWDW |
9 | Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | LLLWL |
10 | Zorya Luhansk | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | DWDLL |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | LLWLL |
12 | Kolos Kovalivka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | LLLLW |
13 | Veres Rivne | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | LWDDW |
14 | Obolon Brovar Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | DWDLL |
15 | Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | WLWWL |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | LWLDL |
BXH vòng 30 VĐQG Ukraine 2023/2024 cập nhật lúc 21:44 25/5.