Danh sách CLB dự giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản mùa 2024
Danh sách các đội bóng tham dự giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản mùa 2024 chính xác: Giải bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản là giải đấu cấp độ tier 1 (giải đấu hạng 1) trong hệ thống giải đấu cao nhất bóng đá Nhật Bản. Thông tin danh sách câu lạc bộ Giải bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản mùa giải 2024 được cập nhật mới nhất và chính xác 24/7. Giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản đã xác định được 57 câu lạc bộ-CLB sẽ góp mặt tham dự thi đấu tranh ngôi vô địch trong mùa giải 2024. Danh sách tất cả các câu lạc bộ bóng đá tham dự giải bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản mùa bóng 2024 bao gồm:
Danh sách đội bóng thi đấu Cúp Liên Đoàn Nhật Bản mùa giải 2024
# | CLB | Quốc gia |
---|---|---|
1 | AC Nagano Parceiro | Nhật Bản |
2 | Albirex Niigata | Nhật Bản |
3 | Avispa Fukuoka | Nhật Bản |
4 | Azul Claro Numazu | Nhật Bản |
5 | Blaublitz Akita | Nhật Bản |
6 | Cerezo Osaka | Nhật Bản |
7 | Consadole Sapporo | Nhật Bản |
8 | Ehime | Nhật Bản |
9 | Fagiano Okayama | Nhật Bản |
10 | Fujieda | Nhật Bản |
11 | Fukushima United | Nhật Bản |
12 | Gainare Tottori | Nhật Bản |
13 | Gamba Osaka | Nhật Bản |
14 | Gifu | Nhật Bản |
15 | Giravanz Kitakyushu | Nhật Bản |
16 | Grulla Morioka | Nhật Bản |
17 | Imabari | Nhật Bản |
18 | Iwaki | Nhật Bản |
19 | JEF United | Nhật Bản |
20 | Jubilo Iwata | Nhật Bản |
21 | Kagoshima United | Nhật Bản |
22 | Kamatamare Sanuki | Nhật Bản |
23 | Kashima Antlers | Nhật Bản |
24 | Kashiwa Reysol | Nhật Bản |
25 | Kataller Toyama | Nhật Bản |
26 | Kyoto Sanga | Nhật Bản |
27 | Machida Zelvia | Nhật Bản |
28 | Matsumoto Yamaga | Nhật Bản |
29 | Mito Hollyhock | Nhật Bản |
30 | Montedio Yamagata | Nhật Bản |
31 | Nagoya Grampus Eight | Nhật Bản |
32 | Nara Club | Nhật Bản |
33 | Oita Trinita | Nhật Bản |
34 | Omiya Ardija | Nhật Bản |
35 | Osaka | Nhật Bản |
36 | Renofa Yamaguchi | Nhật Bản |
37 | Roasso Kumamoto | Nhật Bản |
38 | Ryukyu | Nhật Bản |
39 | Sagamihara | Nhật Bản |
40 | Sagan Tosu | Nhật Bản |
41 | Sanfrecce Hiroshima | Nhật Bản |
42 | Shimizu S-Pulse | Nhật Bản |
43 | Shonan Bellmare | Nhật Bản |
44 | Tegevajaro Miyazaki | Nhật Bản |
45 | Thespakusatsu Gunma | Nhật Bản |
46 | Tochigi | Nhật Bản |
47 | Tokushima Vortis | Nhật Bản |
48 | Tokyo | Nhật Bản |
49 | Tokyo Verdy | Nhật Bản |
50 | Urawa Red Diamonds | Nhật Bản |
51 | V-Varen Nagasaki | Nhật Bản |
52 | Vanraure Hachinohe | Nhật Bản |
53 | Vegalta Sendai | Nhật Bản |
54 | Vissel Kobe | Nhật Bản |
55 | Yokohama | Nhật Bản |
56 | YSCC Yokohama | Nhật Bản |
57 | Zweigen Kanazawa | Nhật Bản |