Danh sách ĐTQG dự giải U19 Châu Âu mùa 2023/2024
Danh sách các đội bóng tham dự giải U19 Châu Âu mùa 2023-2024 chính xác: Giải bóng đá U19 Châu Âu là giải đấu cấp độ tier 1 (giải đấu hạng 1) trong hệ thống giải đấu cao nhất bóng đá Châu Âu. Thông tin danh sách đội tuyển quốc gia Giải bóng đá U19 Châu Âu mùa giải 2023/2024 được cập nhật mới nhất và chính xác 24/7. Giải U19 Châu Âu đã xác định được 54 đội tuyển quốc gia-ĐTQG sẽ góp mặt tham dự thi đấu tranh ngôi vô địch trong mùa giải 2023-2024. Danh sách tất cả các đội tuyển quốc gia bóng đá tham dự giải bóng đá U19 Châu Âu mùa bóng 2023/2024 bao gồm:
Danh sách đội bóng thi đấu U19 Châu Âu mùa giải 2023-2024
# | ĐTQG | Quốc gia |
---|---|---|
1 | U19 Albania | Albania |
2 | U19 Andorra | Andorra |
3 | U19 Anh | Anh |
4 | U19 Áo | Áo |
5 | U19 Armenia | Armenia |
6 | U19 Azerbaijan | Azerbaijan |
7 | U19 Ba Lan | Ba Lan |
8 | U19 Bắc Ireland | Bắc Ireland |
9 | U19 Bắc Macedonia | Bắc Macedonia |
10 | U19 Belarus | Belarus |
11 | U19 Bỉ | Bỉ |
12 | U19 Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha |
13 | U19 Bosnia-Herzegovina | Bosnia-Herzegovina |
14 | U19 Bulgaria | Bulgaria |
15 | U19 Croatia | Croatia |
16 | U19 Đan Mạch | Đan Mạch |
17 | U19 Đảo Sip | Đảo Síp |
18 | U19 Đức | Đức |
19 | U19 Estonia | Estonia |
20 | U19 Faroe | Faroe |
21 | U19 Georgia | Georgia |
22 | U19 Gibraltar | Gibraltar |
23 | U19 Hà Lan | Hà Lan |
24 | U19 Hungary | Hungary |
25 | U19 Hy Lạp | Hy Lạp |
26 | U19 Iceland | Iceland |
27 | U19 Ireland | Ireland |
28 | U19 Israel | Israel |
29 | U19 Kazakhstan | Kazakhstan |
30 | U19 Kosovo | Kosovo |
31 | U19 Latvia | Latvia |
32 | U19 Liechtenstein | Liechtenstein |
33 | U19 Lithuania | Lithuania |
34 | U19 Luxembourg | Luxembourg |
35 | U19 Malta | Malta |
36 | U19 Moldova | Moldova |
37 | U19 Montenegro | Montenegro |
38 | U19 Na Uy | Na Uy |
39 | U19 Phần Lan | Phần Lan |
40 | U19 Pháp | Pháp |
41 | U19 Romania | Romania |
42 | U19 San Marino | San Marino |
43 | U19 Scotland | Scotland |
44 | U19 Séc | Séc |
45 | U19 Serbia | Serbia |
46 | U19 Slovakia | Slovakia |
47 | U19 Slovenia | Slovenia |
48 | U19 Tây Ban Nha | Tây Ban Nha |
49 | U19 Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhĩ Kỳ |
50 | U19 Thụy Điển | Thụy Điển |
51 | U19 Thụy Sỹ | Thụy Sỹ |
52 | U19 Ukraine | Ukraine |
53 | U19 Wales | Wales |
54 | U19 Ý | Ý |
- Bảng xếp hạng Euro
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng VL U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U20 Châu Âu tuyển chọn
- Bảng xếp hạng U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ
- Bảng xếp hạng Champions League
- Bảng xếp hạng Europa League
- Bảng xếp hạng Conference League
- Bảng xếp hạng Champions League U19
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh U21 Quốc tế
- Bảng xếp hạng Champions League nữ