Danh sách ĐTQG dự giải U17 Châu Âu mùa 2023/2024
Danh sách các đội bóng tham dự giải U17 Châu Âu mùa 2023-2024 chính xác: Giải bóng đá U17 Châu Âu là giải đấu cấp độ tier 1 (giải đấu hạng 1) trong hệ thống giải đấu cao nhất bóng đá Châu Âu. Thông tin danh sách đội tuyển quốc gia Giải bóng đá U17 Châu Âu mùa giải 2023/2024 được cập nhật mới nhất và chính xác 24/7. Giải U17 Châu Âu đã xác định được 54 đội tuyển quốc gia-ĐTQG sẽ góp mặt tham dự thi đấu tranh ngôi vô địch trong mùa giải 2023-2024. Danh sách tất cả các đội tuyển quốc gia bóng đá tham dự giải bóng đá U17 Châu Âu mùa bóng 2023/2024 bao gồm:
Danh sách đội bóng thi đấu U17 Châu Âu mùa giải 2023-2024
# | ĐTQG | Quốc gia |
---|---|---|
1 | U17 Albania | Albania |
2 | U17 Andorra | Andorra |
3 | U17 Anh | Anh |
4 | U17 Áo | Áo |
5 | U17 Armenia | Armenia |
6 | U17 Azerbaijan | Azerbaijan |
7 | U17 Ba Lan | Ba Lan |
8 | U17 Bắc Ireland | Bắc Ireland |
9 | U17 Bắc Macedonia | Bắc Macedonia |
10 | U17 Belarus | Belarus |
11 | U17 Bỉ | Bỉ |
12 | U17 Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha |
13 | U17 Bosnia-Herzegovina | Bosnia-Herzegovina |
14 | U17 Bulgaria | Bulgaria |
15 | U17 Croatia | Croatia |
16 | U17 Đan Mạch | Đan Mạch |
17 | U17 Đảo Sip | Đảo Síp |
18 | U17 Đức | Đức |
19 | U17 Estonia | Estonia |
20 | U17 Faroe | Faroe |
21 | U17 Georgia | Georgia |
22 | U17 Gibraltar | Gibraltar |
23 | U17 Hà Lan | Hà Lan |
24 | U17 Hungary | Hungary |
25 | U17 Hy Lạp | Hy Lạp |
26 | U17 Iceland | Iceland |
27 | U17 Ireland | Ireland |
28 | U17 Israel | Israel |
29 | U17 Kazakhstan | Kazakhstan |
30 | U17 Kosovo | Kosovo |
31 | U17 Latvia | Latvia |
32 | U17 Liechtenstein | Liechtenstein |
33 | U17 Lithuania | Lithuania |
34 | U17 Luxembourg | Luxembourg |
35 | U17 Malta | Malta |
36 | U17 Moldova | Moldova |
37 | U17 Montenegro | Montenegro |
38 | U17 Na Uy | Na Uy |
39 | U17 Phần Lan | Phần Lan |
40 | U17 Pháp | Pháp |
41 | U17 Romania | Romania |
42 | U17 San Marino | San Marino |
43 | U17 Scotland | Scotland |
44 | U17 Séc | Séc |
45 | U17 Serbia | Serbia |
46 | U17 Slovakia | Slovakia |
47 | U17 Slovenia | Slovenia |
48 | U17 Tây Ban Nha | Tây Ban Nha |
49 | U17 Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhĩ Kỳ |
50 | U17 Thụy Điển | Thụy Điển |
51 | U17 Thụy Sỹ | Thụy Sỹ |
52 | U17 Ukraine | Ukraine |
53 | U17 Wales | Wales |
54 | U17 Ý | Ý |
- Bảng xếp hạng Euro
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng VL U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U20 Châu Âu tuyển chọn
- Bảng xếp hạng U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ
- Bảng xếp hạng Champions League
- Bảng xếp hạng Europa League
- Bảng xếp hạng Conference League
- Bảng xếp hạng Champions League U19
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh U21 Quốc tế
- Bảng xếp hạng Champions League nữ