Danh sách ĐTQG dự giải VL U21 Châu Âu mùa 2023/2024
Danh sách các đội bóng tham dự giải VL U21 Châu Âu mùa 2023-2024 chính xác: Giải bóng đá VL U21 Châu Âu là giải đấu cấp độ tier 1 (giải đấu hạng 1) trong hệ thống giải đấu cao nhất bóng đá Châu Âu. Thông tin danh sách đội tuyển quốc gia Giải bóng đá VL U21 Châu Âu mùa giải 2023/2024 được cập nhật mới nhất và chính xác 24/7. Giải VL U21 Châu Âu đã xác định được 52 đội tuyển quốc gia-ĐTQG sẽ góp mặt tham dự thi đấu tranh ngôi vô địch trong mùa giải 2023-2024. Danh sách tất cả các đội tuyển quốc gia bóng đá tham dự giải bóng đá VL U21 Châu Âu mùa bóng 2023/2024 bao gồm:
Danh sách đội bóng thi đấu VL U21 Châu Âu mùa giải 2023-2024
# | ĐTQG | Quốc gia |
---|---|---|
1 | U21 Albania | Albania |
2 | U21 Andorra | Andorra |
3 | U21 Anh | Anh |
4 | U21 Áo | Áo |
5 | U21 Armenia | Armenia |
6 | U21 Azerbaijan | Azerbaijan |
7 | U21 Ba Lan | Ba Lan |
8 | U21 Bắc Ireland | Bắc Ireland |
9 | U21 Bắc Macedonia | Bắc Macedonia |
10 | U21 Belarus | Belarus |
11 | U21 Bỉ | Bỉ |
12 | U21 Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha |
13 | U21 Bosnia-Herzegovina | Bosnia-Herzegovina |
14 | U21 Bulgaria | Bulgaria |
15 | U21 Croatia | Croatia |
16 | U21 Đan Mạch | Đan Mạch |
17 | U21 Đảo Sip | Đảo Síp |
18 | U21 Đức | Đức |
19 | U21 Estonia | Estonia |
20 | U21 Faroe | Faroe |
21 | U21 Georgia | Georgia |
22 | U21 Gibraltar | Gibraltar |
23 | U21 Hà Lan | Hà Lan |
24 | U21 Hungary | Hungary |
25 | U21 Hy Lạp | Hy Lạp |
26 | U21 Iceland | Iceland |
27 | U21 Ireland | Ireland |
28 | U21 Israel | Israel |
29 | U21 Kazakhstan | Kazakhstan |
30 | U21 Kosovo | Kosovo |
31 | U21 Latvia | Latvia |
32 | U21 Lithuania | Lithuania |
33 | U21 Luxembourg | Luxembourg |
34 | U21 Malta | Malta |
35 | U21 Moldova | Moldova |
36 | U21 Montenegro | Montenegro |
37 | U21 Na Uy | Na Uy |
38 | U21 Phần Lan | Phần Lan |
39 | U21 Pháp | Pháp |
40 | U21 Romania | Romania |
41 | U21 San Marino | San Marino |
42 | U21 Scotland | Scotland |
43 | U21 Séc | Séc |
44 | U21 Serbia | Serbia |
45 | U21 Slovenia | Slovenia |
46 | U21 Tây Ban Nha | Tây Ban Nha |
47 | U21 Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhĩ Kỳ |
48 | U21 Thụy Điển | Thụy Điển |
49 | U21 Thụy Sỹ | Thụy Sỹ |
50 | U21 Ukraine | Ukraine |
51 | U21 Wales | Wales |
52 | U21 Ý | Ý |
- Bảng xếp hạng Euro
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng VL U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U20 Châu Âu tuyển chọn
- Bảng xếp hạng U19 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League nữ
- Bảng xếp hạng Champions League
- Bảng xếp hạng Europa League
- Bảng xếp hạng Conference League
- Bảng xếp hạng Champions League U19
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh U21 Quốc tế
- Bảng xếp hạng Champions League nữ